Có 1 kết quả:
神志不清 shén zhì bù qīng ㄕㄣˊ ㄓˋ ㄅㄨˋ ㄑㄧㄥ
shén zhì bù qīng ㄕㄣˊ ㄓˋ ㄅㄨˋ ㄑㄧㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be delirious
(2) to be mentally confused
(2) to be mentally confused
shén zhì bù qīng ㄕㄣˊ ㄓˋ ㄅㄨˋ ㄑㄧㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh